TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doppelkreuz

nốt thăng kép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạc chữ thập kép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu thăng kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

doppelkreuz

double sharp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

double crucible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hash sign

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

number sign

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

doppelkreuz

Doppelkreuz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hash-Zeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nummernzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rautezeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

doppelkreuz

carré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dièse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doppelkreuz,Hash-Zeichen,Nummernzeichen,Rautezeichen /IT-TECH/

[DE] Doppelkreuz; Hash-Zeichen; Nummernzeichen; Rautezeichen

[EN] hash; hash sign; number sign

[FR] carré; dièse

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Doppelkreuz /n -es, -e (nhạc)/

dấu thăng kép; Doppel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelkreuz /nt/ÂM/

[EN] double sharp

[VI] nốt thăng kép

Doppelkreuz /nt/Q_HỌC/

[EN] double crucible

[VI] chạc chữ thập kép