Garbage
[DE] Müll
[VI] Rác nhà bếp
[EN] Animal and vegetable waste resulting from the handling, storage, sale, preparation, cooking, and serving of foods.
[VI] Chất thải động thực vật sinh ra từ việc chế biến, dự trữ, buôn bán, chuẩn bị, nấu nướng và phục vụ thức ăn.
Rubbish
[DE] Müll
[VI] Rác bã
[EN] Solid waste, excluding food waste and ashes, from homes, institutions, and workplaces.
[VI] Chất thải rắn bao gồm chất thải thực phẩm và tro từ gia đình, cơ quan, nơi làm việc.
Trash
[DE] Müll
[VI] Bã
[EN] Material considered worthless or offensive that is thrown away. Generally defined as dry waste material, but in common usage it is a synonym for garbage, rubbish, or refuse.
[VI] Vật liệu không còn giá trị hoặc bị bỏ đi do khó chịu. Nói chung, chúng là loại chất thải khô, nhưng theo cách dùng thông thường, từ này đồng nghĩa với rác, hay phế thải.