Graus II /m -es/
dá dăm, dăm, rác, rác ĩUỏi, đồ vôi, gạch vụn.
Geschläge /n -s/
đá dăm, dăm.
Steinschlag /m -(e)s/
đá dăm, dăm; Stein
Müll /m -(e/
1. rác, rác rưổi; 2. đá dăm, dăm.
Schotter /m -s, =/
1. đá dăm, dăm; 2. (đưòng sắt) da dập, da ba lát.
Grus /m -es, -e/
1. (kĩ thuật) mạt cưa, phoi gỗ, hạt sàng, cám, trấu, đá dăm, dăm; 2. than cám, than vụn.