Việt
dá dăm
dăm
rác
rác ĩUỏi
đồ vôi
gạch vụn.
Đức
Kies
Schotter
Steinschutt
Graus II
Graus II /m -es/
dá dăm, dăm, rác, rác ĩUỏi, đồ vôi, gạch vụn.
Kies m, Schotter m, Steinschutt m