Việt
phần sai hỏng
phần sai sót
tỉ số phế phẩm
tỷ số phế phẩm
tỷ lệ hỏng
tỷ lệ không phù hợp
Anh
fraction defective
mendeers
refuse
reject
fraction non- conforming
Đức
Fehleranteil
Anteil fehlerhafter Einheiten
Fehleranteil /m/CH_LƯỢNG/
[EN] fraction defective
[VI] phần sai hỏng
Anteil fehlerhafter Einheiten /m/CH_LƯỢNG/
[EN] fraction defective, fraction non- conforming
[VI] tỷ lệ hỏng, tỷ lệ không phù hợp
fraction defective, mendeers, refuse, reject