Việt
tỷ lệ hỏng
tỷ lệ không phù hợp
Anh
fraction defective
fraction non- conforming
Đức
Anteil fehlerhafter Einheiten
Anteil fehlerhafter Einheiten /m/CH_LƯỢNG/
[EN] fraction defective, fraction non- conforming
[VI] tỷ lệ hỏng, tỷ lệ không phù hợp