Việt
chất thải ra
chất toát ra
dịch
nhựa rĩ ra
Anh
refuse
Đức
Ausschwitzung
Messprinzip: Verändert sich der Zustand des Öls, durch Verschleiß und Abbau der Additive, so verändert sich die Kapazität des mit Öl gefüllten Kondensators.
Nguyên tắc đo: Khi tình trạng dầu thay đổi do hao mòn hay phụ chất thải ra, điện dung của tụ điện trong dầu cũng thay đổi.
Ausschwitzung /die; -, -en/
chất toát ra; chất thải ra; dịch; nhựa rĩ ra;
refuse /hóa học & vật liệu/