TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất thải ra

chất thải ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất toát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhựa rĩ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất thải ra

refuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất thải ra

Ausschwitzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Messprinzip: Verändert sich der Zustand des Öls, durch Verschleiß und Abbau der Additive, so verändert sich die Kapazität des mit Öl gefüllten Kondensators.

Nguyên tắc đo: Khi tình trạng dầu thay đổi do hao mòn hay phụ chất thải ra, điện dung của tụ điện trong dầu cũng thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschwitzung /die; -, -en/

chất toát ra; chất thải ra; dịch; nhựa rĩ ra;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refuse

chất thải ra

 refuse

chất thải ra

 refuse /hóa học & vật liệu/

chất thải ra