Bagatelle /[baga'tela], die; -n/
vật không giá trị;
vật nhỏ mọn;
chũyện nhỏ mọn;
chuyện vặt vãnh (Kleinigkeit);
etw. als Bagatelle betrachten : xem cái gì là tầm thường, vặt vãnh.
Bagatelle /[baga'tela], die; -n/
(Musik) khúc nhạc diễn tấu;
khúc nhạc ngắn;