Ausschuß /m/CH_LƯỢNG/
[EN] scrap, waste
[VI] phế liệu, chất thải
Abfall /m/P_LIỆU/
[EN] junk
[VI] chất thải, phế liệu
Abfall /m/XD/
[EN] tailings
[VI] phần thải, chất thải
Abfall /m/KTC/
[EN] NƯÓC refuse, spillage
[VI] chất thải, rác bẩn, sự chảy tràn
Deponie /f/P_LIỆU/
[EN] landfill, waste dump, waste tip, storage site, waste
[VI] bãi rác lấp đất trũng, đống rác thải, bãi rác thải, nơi đổ rác thải, chất thải