tailings /hóa học & vật liệu/
ghl quặng thải
tailings /xây dựng/
gỗ nhỏ
tailings /xây dựng/
ghl quặng thải
tailings
chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng)
tailings /xây dựng/
phần thải
tailings /toán & tin/
chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng)
tailings
phế liệu (chất thải)
tailings /thực phẩm/
phế liệu (chất thải)
tailings /xây dựng/
đá chìa (quá cỡ)
tailings /hóa học & vật liệu/
chất thải (của sàng sơ cấp)
tailings /hóa học & vật liệu/
chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng)
branchy wood, brushwood, tailings
gỗ cành
spoiled casting, tailings, waste
phế phẩm đúc
Là những phần tử tương đối nhẹ lọt qua mắt sàng, phần vật liệu bị loại trong quá trình sử lý quặng.
1. relatively light particles that pass across a sieve.relatively light particles that pass across a sieve.2. refuse material from processed ore.refuse material from processed ore.
emission standard, fag end, junk, scrap, tailings
giới hạn chất thải