branchy wood
gỗ có mắt
branchy wood
gỗ cành
branchy wood
gỗ có mấu
branchy wood /xây dựng/
gỗ nhiều cành
branchy wood /xây dựng/
gỗ nhiều nhánh
branchy wood
gỗ nhiều cành
branchy wood
gỗ nhiều nhánh
branchy wood, brushwood, tailings
gỗ cành
bird's eye wood, branchy wood /xây dựng/
gỗ có mắt