Việt
cành khô
rồng tre
gỗ cành
bó cành cây
Anh
brushwood
faggot wood
branchy wood
tailings
brush wood
brushwood fascine
fag ot
fascine
brushwood /điện tử & viễn thông/
brushwood /xây dựng/
brushwood, faggot wood
branchy wood, brushwood, tailings
brush wood, brushwood fascine, fag ot, fascine