fag end, residuum, residue /hóa học & vật liệu/
chất bã
Chất được giữ lại, cụ thể là bất kỳ nguyên liệu nào còn lại sau quá trình hóa học hoặc phản ứng hóa học kết thúc.
Something that is left over; specific uses include any original material remaining after a chemical process or reaction is compl.
emission standard, fag end, junk, scrap, tailings
giới hạn chất thải