Việt
Chất thải
ô nhiễm
Anh
Waste
contaminated
Đức
Abfall
kontaminierter
Allerdings gibt es bei der Fermentation und der Aufarbeitung größere Risiken durch das Austreten kontaminierter Flüssigkeiten, z.B. durch Leckagen, undichte Probenahmeventile oder Schaumaustritt aus dem Bioreaktor, sodass hier entsprechende Maßnahmen erforderlich werden:
Tuy nhiên, trong quá trình lên men và trong khi hình thành sản phẩm, các rủi ro lớn hơn do chất lỏng bị ô nhiễm thoát ra ngoài, thí dụ như chỗ rỉ, van không kín hoặc bọt thoát ra từ lò phản ứng sinh học, do đó cần có thêm các biện pháp thích hợp tương ứng như:
Kontaminierter Abfall und kontaminiertes Abwasser aus Anlagen, in denen gentechnische Arbeiten mit gentechnisch veränderten Organismen GVOs durchgeführt werden (S1), können bei Verwendung entsprechender, in der Gentechnik-Sicherheitsverordnung GenTSV definierter, biologischer Sicherheitsmaßnahmen (z.B. Verwendung von E. coli K12) ebenfalls bei Beachtung der Grundregeln guter mikrobiologischer Technik ohne besondere Vorbehandlung entsorgt werden.
Chất thải và nước thải bị ô nhiễm từ các nhà máy, liên quan đến kỹ thuật di truyền với sinh vật chuyển gen (S1), nếu áp dụng các biện pháp an toàn sinh học tương ứng (thí dụ sử dụng E.coli K12), được định nghĩa trong các quy định an toàn về kỹ thuật, đồng thời lưu ý đến các quy tắc cơ bản tốt về kỹ thuật sinh học, có thể bỏ đi không cần xử lý đặc biệt.
P306 BEI KONTAMINIERTER KLEIDUNG:
P306 KHI QUẦN ÁO BỊ NHIỄM BẨN:
Abfall,kontaminierter
[EN] Waste, contaminated
[VI] Chất thải, ô nhiễm