TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spillage

sự chảy tràn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cháy rò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm tràn

 
Tự điển Dầu Khí

sự đổ tràn

 
Tự điển Dầu Khí

lượng chảy tràn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tràn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rác bẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

spillage

spillage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NƯÓC refuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

spillage

Austritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austritt /m/D_KHÍ/

[EN] spillage

[VI] sự tràn (dầu)

Abfall /m/KTC/

[EN] NƯÓC refuse, spillage

[VI] chất thải, rác bẩn, sự chảy tràn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spillage

sự chảy tràn, lượng chảy tràn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

spillage

sự chảy tràn đầu cánh Hiện tượng không khí phía mặt dưới cánh chuyển động lên mặt trên cánh qua đường đầu mút cánh. Nguyên nhân của hiện tượng này là do sự hút của các xoáy khí ở đầu mút cánh mà các xoáy khí này lại tạo thành do sự chênh áp suất khí giữa mặt trên và mặt dưới cánh.

Tự điển Dầu Khí

spillage

o   sự làm tràn, sự đổ tràn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spillage

sự cháy rò