Việt
sự chảy tràn
sự cháy rò
sự làm tràn
sự đổ tràn
lượng chảy tràn
sự tràn
chất thải
rác bẩn
Anh
spillage
NƯÓC refuse
Đức
Austritt
Abfall
Austritt /m/D_KHÍ/
[EN] spillage
[VI] sự tràn (dầu)
Abfall /m/KTC/
[EN] NƯÓC refuse, spillage
[VI] chất thải, rác bẩn, sự chảy tràn
sự chảy tràn, lượng chảy tràn
sự chảy tràn đầu cánh Hiện tượng không khí phía mặt dưới cánh chuyển động lên mặt trên cánh qua đường đầu mút cánh. Nguyên nhân của hiện tượng này là do sự hút của các xoáy khí ở đầu mút cánh mà các xoáy khí này lại tạo thành do sự chênh áp suất khí giữa mặt trên và mặt dưới cánh.
o sự làm tràn, sự đổ tràn