TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không sử dụng được

không sử dụng được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ít dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dùng được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chạy qua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất thải

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hoang phí

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

không sử dụng được

Waste

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

không sử dụng được

ungenutzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungenützt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbenutzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbefahrbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfall

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trotz guter Beherrschung der Presstechnik können aber falsch konstruierte Werkzeuge zu unbrauchbaren Formteilen führen.

Dù kỹ thuật ép tốt nhưng các khuôn được thiết kế sai sẽ tạo ra các sản phẩm không sử dụng được.

:: Ermittlung der Zuverlässigkeit durch die Bewertung der Eintrittshäufigkeit von unerwünschten Top-Ereignissen (Nichtverfügbarkeit).

:: Xác định độ tin cậy của hệ thống bằng cách đánh giá xác suất xảy ra của sự cố không mong đợi với trị số cao nhất (không sử dụng được).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei falscher Lagerung ist der Injektor nicht mehr einsetzbar.

Kim phun không sử dụng được nữa nếu lưu trữ không đúng phương pháp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

N.A. nicht anwendbar

N.A. không sử dụng được

Nicht als Dampf anwendbar (keine Nutzung der Kondensationswärme möglich)

Không sử dụng được ở dạng hơi (không thể sử dụng được nhiệt ngưng tụ)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. unbenutzt lassen

không dùng, không sủ dụng.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất thải,hoang phí,không sử dụng được

[DE] Abfall

[EN] Waste

[VI] chất thải, hoang phí, không sử dụng được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbefahrbar /(Adj.)/

(đường sá) không chạy qua được; không sử dụng được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungenutzt,ungenützt /a/

không sử dụng được, ít dùng; etiv. - lassen không dùng.

unbenutzt /a/

không dùng được, không sử dụng được; etw. unbenutzt lassen không dùng, không sủ dụng.