Việt
không sử dụng được
ít dùng
không được sử đụng
không được dùng
không được vận dụng
Đức
ungenutzt
ungenützt
ungenützt /(Adj.)/
không được sử đụng; không được dùng; không được vận dụng;
ungenutzt,ungenützt /a/
không sử dụng được, ít dùng; etiv. - lassen không dùng.