TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không được dùng

không được dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không được sử đụng

không được sử đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không được dùng

 un-worked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không được dùng

verbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không được sử đụng

ungenützt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht zusammen mit anderen Produkten verwenden, da gefährliche Gase (Chlor) freigesetzt werden können.

Không được dùng chung với những sản phẩm khác vì có thể phát ra khí độc (chlor).

Nicht für den Anstrich von Gegenständen verwenden, die von Kindern gekaut oder gelutscht werden könnten.

Không được dùng để sơn những vật dụng mà trẻ em có thể nhai hay ngậm trong miệng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Lacke sind aufgrund ihres geringen Alters noch nicht vollständig ausgehärtet. Deshalb darf bei diesen Lacken keine Politur verwendet werden.

Lớp sơn này chưa hóa cứng hoàn toàn, vì vậy không được dùng chất làm bóng.

v Ölkohleablagerungen nicht mit scharfkantigen Werkzeugen entfernen, Kratzerbildung vermeiden.

Không được dùng các công cụ sắc cạnh để loại bỏ cặn than tích tụ, tránh tạo vết xước.

v Beim Einbau der Zündkerzen darf kein Fett oder Öl verwendet werden, da die Gefahr des Festbrennens im Zylinderkopf besteht.

Khi lắp bugi vào, không được dùng dầu mỡ vì nó có nguy cơ bị cháy trong đầu xi lanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Medi kament verbieten

cấm dùng một loại thuốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbieten /(st. V.; hat)/

(việc gì) bị cấm; không cho phép; không được dùng; không được làm; không được thực hiện;

cấm dùng một loại thuốc. : ein Medi kament verbieten

ungenützt /(Adj.)/

không được sử đụng; không được dùng; không được vận dụng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 un-worked /điện tử & viễn thông/

không được dùng