TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không được thực hiện

bị cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không được thực hiện

verbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v An Rohrleitungen darf nicht gelötet oder geschweißt werden.

Không được thực hiện hàn vảy hoặc hàn thông thường trên các đường ống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Medi kament verbieten

cấm dùng một loại thuốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbieten /(st. V.; hat)/

(việc gì) bị cấm; không cho phép; không được dùng; không được làm; không được thực hiện;

cấm dùng một loại thuốc. : ein Medi kament verbieten