Việt
xđi .
xđi
làm tơi
làm mềm
suy yéu
suy nhược.
s
đào
bói
cuốc
chen chúc
chen lấn
xô đẩy.
Đức
karsten
Lockerung
Gewühl
karsten /vt (nông nghiệp)/
xđi (bằng cuốc quay).
Lockerung /f =, -en/
1. [sự] xđi, làm tơi, làm mềm; 2. [sự] suy yéu, suy nhược.
Gewühl /n -(e/
1. [sự] đào, bói, xđi, cuốc; 2.[cảnh] chen chúc, chen lấn, xô đẩy.