TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewühl

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đào bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lục lọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh chen chúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh chen lấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấm đông xô đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gewühl

Gewühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewühl /das; -[e]s/

(oft abwertend) sự đào bới; sự lục lọi;

Gewühl /das; -[e]s/

cảnh chen chúc; cảnh chen lấn; đấm đông xô đẩy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewühl /n -(e/

1. [sự] đào, bói, xđi, cuốc; 2.[cảnh] chen chúc, chen lấn, xô đẩy.