Việt
s
đào
bói
xđi
cuốc
chen chúc
chen lấn
xô đẩy.
sự đào bới
sự lục lọi
cảnh chen chúc
cảnh chen lấn
đấm đông xô đẩy
Đức
Gewühl
Gewühl /das; -[e]s/
(oft abwertend) sự đào bới; sự lục lọi;
cảnh chen chúc; cảnh chen lấn; đấm đông xô đẩy;
Gewühl /n -(e/
1. [sự] đào, bói, xđi, cuốc; 2.[cảnh] chen chúc, chen lấn, xô đẩy.