TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xô đẩy

xô đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun đẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen lấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s chen chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= hòn cuội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá tảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dịch chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực đẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học như vẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi sọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét... vào đầu óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập huấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huắn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dát mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầy la.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinem Herzen einen ~ geben tự kiểm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ép mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

o ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năn nỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài nĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi cho kỳ dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem drängeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối khít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm trán nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt ngờ gặp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết lập đường thông tin liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp giói nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp giáp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ kề nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề liền nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt xọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấp phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp giáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dạt vào bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấn át

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đẩy di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen lấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen chúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ dồn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nện mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xô đẩy

 push

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xô đẩy

stauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlenkerich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumstoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rammeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwupp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschiebe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schub 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einpauken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stoß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstofien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rempeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drangeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspülen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn sie gegeneinander prallen, stoßen sie sich gegenseitig ab.

Khi lao vào nhau, chúng xô đẩy lẫn nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in den Tod treiben

đẩy ai vào chỗ chết.

das Meer hat Sand aufgespült

biển đã cuốn cát vào bờ. (Seew.) đổ đất (cát, bùn) để đắp cao hoặc tôn cao

das Ufer zur Befestigung mit Sand aufspülen

đổ cát tôn cao bờ đê.

der Linksaußen wurde von zwei Abwehrspielern hart bedrängt

cầu thủ chai bèn cánh trái bị hai hậu vệ kèm chặt.

bitte nicht drängen!.

làm an đừng xô đẩy!

immer mehr Besucher drängten nach

ngày càng có nhiều khách đổ dồn về.

jmdn von etw. abdrängen

đẩy ai ra khỏi chỗ nào.

den Stock auf den Boden stauchen

giộng mạnh cây gậy lèn sàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit einem Schub 1

ngay lập tức, ngay tắp lự, ngay túc thì;

fm einen Schub 1 geben

xô đẩy, lấn, thúc; 2. (kĩ thuật) sự dịch chuyển, sự trượt, cắt; 3. (xây dựng) lực ép, lực đẩy.

j-m einen Stoß I gében

xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng);

seinem Herzen einen Stoß I geben

tự kiểm ché, tự ép mình.

j-n aus dem Hause stoßen

đuổi đi, tống ai ra khỏi nhà;

Horn stoßen (h)

thổi tù và; 4. (s)

Land stoßen

cặp bến, cập bến;

vom Lande stoßen

rài bén, nhổ neo, nhổ sào; 5. (s)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treiben /(st. V.)/

(hat) dồn; xô đẩy (ai);

đẩy ai vào chỗ chết. : jmdn. in den Tod treiben

rempeln /[’rempöln] (sw. V.; hat)/

(ugs ) xô đẩy; chen lấn;

drangeln /[’drerpln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

chen lấn; xô đẩy (schieben, Stoßen);

keilen /(sw. V.; hat)/

chen lấn; dồn; xô đẩy;

aufspülen /(sw. V.; hat)/

xô đẩy; đánh dạt vào bờ (và tích tụ lại);

biển đã cuốn cát vào bờ. (Seew.) đổ đất (cát, bùn) để đắp cao hoặc tôn cao : das Meer hat Sand aufgespült đổ cát tôn cao bờ đê. : das Ufer zur Befestigung mit Sand aufspülen

bedrangen /(sw. V.; hat)/

lấn át; áp chế; xô đẩy (belagern);

cầu thủ chai bèn cánh trái bị hai hậu vệ kèm chặt. : der Linksaußen wurde von zwei Abwehrspielern hart bedrängt

hintreiben /(st. V.)/

(hat) đẩy; xô đẩy; đưa đẩy (vật gì) di chuyển [zu + Dat : đến chỗ nào); der Wind trieb das Boot zum Ufer hin: gió đã đầy con thuyền giạt vào bờ 4 (ist) trôi giạt, di chuyển [zu + Dat : đến nơi nào];

drängen /[’drerjan] (sw. V.; hat)/

chen lấn; xô đẩy; lấn; ép;

: bitte nicht drängen!. : làm an đừng xô đẩy!

nachdrangen /(sw. V.; hat/ist)/

xô đẩy; chen chúc; đổ dồn vào;

ngày càng có nhiều khách đổ dồn về. : immer mehr Besucher drängten nach

abdrangen /(sw. V.; hat)/

xô đẩy; chen lấn; lấn ép; đẩy đi (verdrängen, wegschieben);

đẩy ai ra khỏi chỗ nào. : jmdn von etw. abdrängen

stauchen /[’jiauxan] (sw. V.; hat)/

thúc; đun; xô đẩy; nện mạnh; đóng mạnh; giông mạnh;

giộng mạnh cây gậy lèn sàn. : den Stock auf den Boden stauchen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruck /m -(e)s, -e/

sự] xô đẩy; giật; mit einem Ruck ngay lập túc, liền một mạch; ♦ mit - und Zuck [một cách] khéo léo, nhanh nhẹn.

Schlenkerich /m -s, -e (/

1. [cái, CÜ] xô đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; 2. biên độ, độ lắc; sải.

herumstoßen /vt/

xô đẩy, va chạm, sông nhỏ; herum

schocken /vt/

xô, đẩy, ẩy, thúc, xô đẩy, đun đẩy.

rammeln /vi/

1. giao phổi, nhảy; 2. xô, dẩy, xô đẩy, đun đẩy, chen lấn.

Schwupp /m -(e)s, -e/

cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập, giật, xóc, đẩy, chấn động.

Geschiebe /n/

1. -s [cảnh] chen chúc, xô đẩy; 2. -s, = hòn cuội, đá tảng, đá cục, đất bồi, phù sa, bồi tích.

Schub 1 /m -(e)s, Sch üb/

m -(e)s, Sch übe 1. [cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; mit einem Schub 1 ngay lập tức, ngay tắp lự, ngay túc thì; fm einen Schub 1 geben xô đẩy, lấn, thúc; 2. (kĩ thuật) sự dịch chuyển, sự trượt, cắt; 3. (xây dựng) lực ép, lực đẩy.

einpauken /vt/

1. (sich D) gạo, học gạo, học như vẹt; 2. xô đẩy, gợi ý, thúc đẩy (ạị); 3. nhồi sọ, nhét... vào đầu óc; 4. tập luyện, tập huấn, huắn luyện, rèn luyện.

giksen /vt/

1. bổ, chẻ, đập, vở, ghè, châm, chích, chọc, châm chọc; 2. xô, đẩy, thúc, đun, xô đẩy, thúc đẩy, thôi thúc, thúc dục, dục.

stauchen /vt/

1. xô, đẩy, thúc, đun, xô đẩy, đun đẩy; đánh, nện, thụi, đấm, choảng, giã, giọt, làm dập thương, làm... bị thương; 2. (kĩ thuật) tán, ép phẳng, dát mông, ép, nén, tóp, chồn; 3. ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm; 4. chửi tục, chỉnh, xạc, rầy la.

Stoß I /m -es, Stöße/

m -es, Stöße 1. [cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; j-m einen Stoß I gében xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng); 4.dòn, cú, vỗ; ein " mit dem Fuß cú da, cú đạp; 5. cơn, trận, làn (gió); 6. (kĩ thuật) [sự, chỗ, mói] nói; 7. (mỏ) tuông bên, tuông cạnh; 8. đuôi; 9. (nghĩa bóng) seinem Herzen einen Stoß I geben tự kiểm ché, tự ép mình.

drängen /vt, vi/

1. chen lấn, xô đẩy, lắn, ép, dồn, xô; ị -n an die Wand - ép ai vào tưòng, dồn ai vào thế bí, làm ai cứng họng (ắng cổ, hết đưòng chói cãi); 2. (nghĩa bóng) lấn ép, chèn ép, o ép, đè ép, đè nén, áp chế; mich drängt, es drängt mich... tôi muốn rằng...; 3. (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, nài nĩ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi, đòi cho kỳ dược; 4. xem drängeln 5.

zusammenstofien /I vt/

1. xô, đẩy, đun, ẩy, xô đẩy; 2. nối khít, ghép chặt; 3. nghiền, tán, giã, nghiền vụn, tán nát, giã nhỏ; II vi (s) (mit D) 1. chạm trán nhau, bắt ngờ gặp nhau; (nghĩa bóng) va chạm, tiếp xúc, làm quen, gặp phải; mit den Gläsern - chạm cốc, chạm chén, cụng li; 2. (quân sự) thiết lập đường thông tin liên lạc; nôi đường dây, bắt liên lạc (vói ai); 3. giáp giói nhau, tiếp giáp nhau, ỗ kề nhau, kề liền nhau; zusammen

stoßen /I vt/

1. xô, đẩy, đun, xô đẩy; j-n aus dem Hause stoßen đuổi đi, tống ai ra khỏi nhà; 2.đánh đấm, đập, thụi, nện, tống, ục, tát, vả; j-n vor den Kopf" 1) nện mạnh, đánh mạnh, choảng mạnh; 2) làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; 3. húc; ị-n vor den Kopf" đụng dầu ai; 4. nghiền, tán, giã, tán nát, nghiền vụn; 5. (kĩthuật) xọc, cắt xọc; II vi 1. húc; 2.lay, lắc, rung, xóc; 3. (s) đánh, tắn công; ins Horn stoßen (h) thổi tù và; 4. (s) (an A) va phải, đụng phải, vấp phải; ans Land stoßen cặp bến, cập bến; vom Lande stoßen rài bén, nhổ neo, nhổ sào; 5. (s) (auf A) (nghĩa bóng) dụng phải, vấp phải; auf Schwierigkeiten " vấp phải những khó khàn; 6. tiếp giáp, giáp liền, kề vói, giáp vói; 7. (s) (zu D) gia nhập, tham gia, sát nhập; zur Truppe " sát nhập vào quân đội;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 push

xô đẩy