TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẩy

dẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen lấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dẩy

voll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gefüllt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übervoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

starren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

strotzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zunehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stoßen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anstoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wegstoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorwärtsstoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rammeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rammeln /vi/

1. giao phổi, nhảy; 2. xô, dẩy, xô đẩy, đun đẩy, chen lấn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dẩy

1) voll (a), viel (a), gefüllt (a), übervoll (a); dẩy năm ein volles Jahr;

2) starren vi, strotzen vi, zunehmen vi; không dẩy nicht voll (a), unvollständig (a); làm dẩy (an) füllen vt mit D, bis zum Rande füllen vt, erfüllen vt

dẩy

1) stoßen vi auf A, anstoßen vt, schieben vt, wegstoßen vt, Vorwärtsstoßen vt; dẩy cửa die Tür aufstoßen; dẩy di von sich Stoßen, wegstoßen vt, wegschieben vt;

2) (lý) abstoßend (a); lực dẩy abstoßende Kraft f; sự dẩy Abstoßung f