TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng mạnh

đóng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng sầm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng sầm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng sầm Zu bau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nện mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đóng mạnh

Zliballem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zufällen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zliwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuklappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuballern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Einkleben von Front- oder Heckscheiben sind die Seitenscheiben zu öffnen, damit nicht durch Zuschlagen der Türen ein Überdruck im Fahrzeuginnenraum entsteht und bei noch nicht ausgehärteter Klebeverbindung die Scheibe herausgedrückt wird.

Khi dán kính trước hay kính sau vào vị trí, phải mở kính bên hông ra để có thể loại trừ khả năng tăng áp bên trong khoang hành khách do đóng mạnh cửa làm cho kính bị đẩy ra trong khi mối ghép keo dán chưa kịp khô cứng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, -ten (ôsterr.)

nhà phụ, nhà ngang (xây thêm nối vào nhà chính).

den Stock auf den Boden stauchen

giộng mạnh cây gậy lèn sàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m eine Kußhand Zliwerfen

gửi cho ai một cái hôn (qua không khí); 2. đóng mạnh (cửa); 3. lấp (bằng) đất; lấp đầy, đổ đầy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuwerfen /(st. V.; hat)/

đóng mạnh; dập mạnh;

zuklappen /(sw. V.)/

(hat) đóng mạnh; đóng sầm lại;

zuballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đóng mạnh; đóng sầm (cửa) Zu bau; der;

nhà phụ, nhà ngang (xây thêm nối vào nhà chính). : -[e]s, -ten (ôsterr.)

stauchen /[’jiauxan] (sw. V.; hat)/

thúc; đun; xô đẩy; nện mạnh; đóng mạnh; giông mạnh;

giộng mạnh cây gậy lèn sàn. : den Stock auf den Boden stauchen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zliballem /vt/

đóng mạnh, đóng sầm (cửa).

Zufällen /vi (/

1. được, có; (ai) có s6 phải; 2. [bị, được] đóng sầm lại, đóng mạnh; nhắm tịt.

Zliwerfen /vt/

1. (D) ném, vút, liệng, quăng, quẳng; j-m eine Kußhand Zliwerfen gửi cho ai một cái hôn (qua không khí); 2. đóng mạnh (cửa); 3. lấp (bằng) đất; lấp đầy, đổ đầy.