zuwerfen /(st. V.; hat)/
đóng mạnh;
dập mạnh;
zuklappen /(sw. V.)/
(hat) đóng mạnh;
đóng sầm lại;
zuballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đóng mạnh;
đóng sầm (cửa) Zu bau;
der;
nhà phụ, nhà ngang (xây thêm nối vào nhà chính). : -[e]s, -ten (ôsterr.)
stauchen /[’jiauxan] (sw. V.; hat)/
thúc;
đun;
xô đẩy;
nện mạnh;
đóng mạnh;
giông mạnh;
giộng mạnh cây gậy lèn sàn. : den Stock auf den Boden stauchen