Việt
ném
vút
liệng
quăng
quẳng
đóng mạnh
lấp đất
Đức
Zliwerfen
j-m eine Kußhand Zliwerfen
gửi cho ai một cái hôn (qua không khí); 2. đóng mạnh (cửa); 3. lấp (bằng) đất; lấp đầy, đổ đầy.
Zliwerfen /vt/
1. (D) ném, vút, liệng, quăng, quẳng; j-m eine Kußhand Zliwerfen gửi cho ai một cái hôn (qua không khí); 2. đóng mạnh (cửa); 3. lấp (bằng) đất; lấp đầy, đổ đầy.