Việt
đóng mạnh
dập mạnh
lấp đầy
đổ đầy
ném cho ai
quẳng
Đức
zuwerfen
jmdni. etw. zuwerfen
quẳng cho ai cái gì.
zuwerfen /(st. V.; hat)/
đóng mạnh; dập mạnh;
lấp đầy; đổ đầy;
ném cho ai; quẳng;
jmdni. etw. zuwerfen : quẳng cho ai cái gì.