TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuklappen

đóng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng sầm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sập mạnh vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng sầm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zuklappen

zuklappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Deckel ist zugeklappt

cái nắp đã sập lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuklappen /(sw. V.)/

(hat) đóng mạnh; đóng sầm lại;

zuklappen /(sw. V.)/

(ist) sập mạnh vào; đóng sầm vào;

der Deckel ist zugeklappt : cái nắp đã sập lại.