Gewimmel /n -s/
cảnh, sự, tình trạng] chen chúc, chen lấn, xô đẩy nhau.
Stoßerei /f =, -en/
cảnh, sự, tình trạng] chen chúc, chen lấn, xô đẩy nhau.
Drängelei /f =, -en/
cánh, sự, tình trạng] chen chúc, chen lấn, xô đẩy nhau.
Volksgedrange /n -s/
cảnh] chen chúc, chen lấn, xô lấn, xổ đẩy; -
Gewühl /n -(e/
1. [sự] đào, bói, xđi, cuốc; 2.[cảnh] chen chúc, chen lấn, xô đẩy.
drängen /vt, vi/
1. chen lấn, xô đẩy, lắn, ép, dồn, xô; ị -n an die Wand - ép ai vào tưòng, dồn ai vào thế bí, làm ai cứng họng (ắng cổ, hết đưòng chói cãi); 2. (nghĩa bóng) lấn ép, chèn ép, o ép, đè ép, đè nén, áp chế; mich drängt, es drängt mich... tôi muốn rằng...; 3. (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, nài nĩ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi, đòi cho kỳ dược; 4. xem drängeln 5.