TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ỗ kề nhau

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối khít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm trán nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt ngờ gặp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết lập đường thông tin liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp giói nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp giáp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ kề nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề liền nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ỗ kề nhau

zusammenstofien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstofien /I vt/

1. xô, đẩy, đun, ẩy, xô đẩy; 2. nối khít, ghép chặt; 3. nghiền, tán, giã, nghiền vụn, tán nát, giã nhỏ; II vi (s) (mit D) 1. chạm trán nhau, bắt ngờ gặp nhau; (nghĩa bóng) va chạm, tiếp xúc, làm quen, gặp phải; mit den Gläsern - chạm cốc, chạm chén, cụng li; 2. (quân sự) thiết lập đường thông tin liên lạc; nôi đường dây, bắt liên lạc (vói ai); 3. giáp giói nhau, tiếp giáp nhau, ỗ kề nhau, kề liền nhau; zusammen