TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emollient

làm mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất làm mềm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

emollient

emollient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mollient

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

softener

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
emollient :

Emollient :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

emollient

weichmachend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

erweichend

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Weichmacher

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
emollient :

Erweichend:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

emollient :

Émollient:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

erweichend,weichmachend,Weichmacher

[EN] emollient, mollient, softener

[VI] chất làm mềm,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weichmachend /adj/CNSX/

[EN] emollient

[VI] (được) làm mềm

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Emollient :

[EN] Emollient :

[FR] Émollient:

[DE] Erweichend:

[VI] chất làm dịu và mềm da, gồm paraffin lỏng và lanolin.