Weichspülmittel /nt/KT_DỆT/
[EN] softener
[VI] chất làm mềm (giặt)
Enthärter /m/KT_DỆT/
[EN] softener
[VI] chất làm mềm (nước)
Enthärtungsmittel /nt/KT_DỆT/
[EN] softening agent
[VI] chất làm mềm (nước)
Weichmacher /m/C_DẺO/
[EN] plasticizer, softener
[VI] chất dẻo hoá, chất làm mềm
Weichmacher /m/KT_DỆT/
[EN] softener, softening agent
[VI] tác nhân làm mềm, chất làm mềm