Việt
chất dẻo hoá
chất làm mềm
Anh
plasticizer
softener
Đức
Weichmacher
Weichmacher /m/XD, CNSX/
[EN] plasticizer
[VI] chất dẻo hoá
Weichmacher /m/C_DẺO/
[EN] plasticizer, softener
[VI] chất dẻo hoá, chất làm mềm