Việt
chất làm mềm
tác nhân làm mềm
Anh
softening agent
softener
demineralizing agent
Đức
Enthärtungsmittel
Weichmacher
Enthaertungsmittel
Kalkschutzmittel
Pháp
adoucisseur
demineralizing agent,softener,softening agent /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Enthaertungsmittel; Kalkschutzmittel
[EN] demineralizing agent; softener; softening agent
[FR] adoucisseur
Enthärtungsmittel /nt/KT_DỆT/
[EN] softening agent
[VI] chất làm mềm (nước)
Weichmacher /m/KT_DỆT/
[EN] softener, softening agent
[VI] tác nhân làm mềm, chất làm mềm
o chất làm mềm