walken /[’valkon] (sw. V.; hat)/
(Textilind ) làm mịn mặt;
tạo lớp tuyết trên bề mặt (nỉ, nhúng);
walken /[’valkon] (sw. V.; hat)/
(da) làm mịn mặt;
làm mềm;
cán mềm;
walken /[’valkon] (sw. V.; hat)/
(landsch ) chà cho mềm da (giày);
walken /[’valkon] (sw. V.; hat)/
(bột) đánh kỹ;
nhào kỹ;
walken /[’valkon] (sw. V.; hat)/
chà xát mạnh (người);