Việt
làm mềm
ủ mềm sau gia công
sự làm mềm
sự ủ mềm sau gia công
Anh
work softening
softening
Đức
Weichmachen
Weichmachen /nt/L_KIM/
[EN] softening, work softening
[VI] sự làm mềm, sự ủ mềm sau gia công
làm mềm, ủ mềm sau gia công