TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận chuyển hàng hóa đi

vận chuyển hàng hóa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vận chuyển hàng hóa đi

abrollenthaodaycapra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bierfässer abrollen

chở các thùng bia đi. 6 . (ist) lăn bánh xuất phát, chạy đi

das Flugzeug rollt zum Start ab

máy bay lăn bánh chuẩn bị cất cánh

der Zug ist eben abgerollt

tàu hỏa vừa khởi hành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrollenthaodaycapra /(ist) bị tháo, bị xổ ra, bị cuộn ra, được tháo gỡ (sich abwickeln); die Leine rollt ab/

(hat) (Fachspr ) vận chuyển hàng hóa đi; chở đi (abtransportieren);

chở các thùng bia đi. 6 . (ist) lăn bánh xuất phát, chạy đi : Bierfässer abrollen máy bay lăn bánh chuẩn bị cất cánh : das Flugzeug rollt zum Start ab tàu hỏa vừa khởi hành. : der Zug ist eben abgerollt