abrollenthaodaycapra /(ist) bị tháo, bị xổ ra, bị cuộn ra, được tháo gỡ (sich abwickeln); die Leine rollt ab/
(hat) (Fachspr ) vận chuyển hàng hóa đi;
chở đi (abtransportieren);
chở các thùng bia đi. 6 . (ist) lăn bánh xuất phát, chạy đi : Bierfässer abrollen máy bay lăn bánh chuẩn bị cất cánh : das Flugzeug rollt zum Start ab tàu hỏa vừa khởi hành. : der Zug ist eben abgerollt