TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dời chỗ ở

dọn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đổi chỗ ở

đổi chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển trụ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dời chỗ ở

verziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đổi chỗ ở

Ü

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in eine andere Stadt verzogen

đã chuyển sang một thành phố khác.

die Firma ist hierher übergesiedelt

công ty đã chuyển trụ sở đến đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verziehen /(unr. V.)/

(ist) dọn nhà; dời chỗ ở (umziehen);

đã chuyển sang một thành phố khác. : in eine andere Stadt verzogen

Ü /.berỊsie.deln (sw. V.; ist)/

đổi chỗ ở; dời chỗ ở; chuyển trụ sở; dọn nhà; chuyển nhà;

công ty đã chuyển trụ sở đến đây. : die Firma ist hierher übergesiedelt