Việt
chuyển cho lèn phía trước
Đức
vorsetzen
den Schüler vorsetzen
chuyển em học sinh ngồi lên bàn trên.
vorsetzen /(sw. V.; hat)/
chuyển cho lèn phía trước;
chuyển em học sinh ngồi lên bàn trên. : den Schüler vorsetzen