TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorsetzen

bưng dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt ỏ tnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa thúc ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ở trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển cho lèn phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi lên phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorsetzen

patching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorsetzen

Vorsetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorsetzen

mise des placards

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

placage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schüler vorsetzen

chuyển em học sinh ngồi lên bàn trên.

jmdm. etw. vor setzen

dọn cái gì cho ai.

ich habe mir vorgesetzt, mich nicht aufzuregen

tôi đã tự nhử là không được nổi nóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsetzen /(sw. V.; hat)/

đặt ở trước; để phía trước;

vorsetzen /(sw. V.; hat)/

chuyển cho lèn phía trước;

den Schüler vorsetzen : chuyển em học sinh ngồi lên bàn trên.

vorsetzen /(sw. V.; hat)/

ngồi lên phía trước;

vorsetzen /(sw. V.; hat)/

(thức ăn, thức uống) bưng dọn; đặt lên bàn;

jmdm. etw. vor setzen : dọn cái gì cho ai.

vorsetzen /(sw. V.; hat)/

dự tính; dự định;

ich habe mir vorgesetzt, mich nicht aufzuregen : tôi đã tự nhử là không được nổi nóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorsetzen /vt/

1. đặt ỏ tnlóc; 2. (D) đứng đầu (cơ quan); 3. bưng dọn, đưa thúc ăn, dọn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorsetzen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Vorsetzen

[EN] patching; tiling

[FR] mise des placards(B); placage(F)