Việt
đứng đầu
quyền ưu tiên
sự nhường cho ai đi trước
sự nhường bước cho ai
sự nhường cho ai chạy trước
quyền ưu tiên chạy trước
Đức
Vortritt
jmdm. den Vortritt lassen
nhường ai đi trước.
i -m den Vortritt lassen
nhưòng trưdc cho ai;
den Vortritt vor j -m haben
lấn bưóc ai.
Vortritt /der; -[e]s/
sự nhường cho ai đi trước; sự nhường bước cho ai;
jmdm. den Vortritt lassen : nhường ai đi trước.
(Schweiz ) sự nhường cho ai chạy trước; quyền ưu tiên chạy trước (Vorfahrt);
Vortritt /m -(e)s/
sự, địa vị] đứng đầu, quyền ưu tiên (vor D trưóc ai); i -m den Vortritt lassen nhưòng trưdc cho ai; den Vortritt vor j -m haben lấn bưóc ai.