Vortritts /recht, das (Schweiz.)/
quyền ưu tiên chạy trước (Vorfahrtsrecht);
Vorfahrt /die; -/
(Verkehrsw ) quyền ưu tiên chạy trước;
quyền được phép vượt lên;
Vorfahrtsrecht /das (Verkehrsw.)/
quyền ưu tiên chạy trước;
quyền được phép vượt lên;
Vortritt /der; -[e]s/
(Schweiz ) sự nhường cho ai chạy trước;
quyền ưu tiên chạy trước (Vorfahrt);