Việt
sự nhường cho ai đi trước
sự nhường bước cho ai
Đức
Vortritt
jmdm. den Vortritt lassen
nhường ai đi trước.
Vortritt /der; -[e]s/
sự nhường cho ai đi trước; sự nhường bước cho ai;
nhường ai đi trước. : jmdm. den Vortritt lassen