Việt
quyền đặc biệt
đặc quyền.
quyền Ưu tiên
đặc quyền
đặc qụyền
Anh
special authority
Đức
Prärogative
- Pressekonferenzrecht
Prärogative /die; -, -n/
(veraltet) quyền đặc biệt; đặc qụyền;
Prärogative /í =, -n/
quyền đặc biệt, đặc quyền.
- Pressekonferenzrecht /n -(e)s, -e/
quyền đặc biệt, quyền Ưu tiên, đặc quyền; - Pressekonferenz
special authority /toán & tin/