TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền đặc biệt

quyền đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền Ưu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc qụyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quyền đặc biệt

 special authority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

special authority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quyền đặc biệt

Prärogative

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- Pressekonferenzrecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prärogative /die; -, -n/

(veraltet) quyền đặc biệt; đặc qụyền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prärogative /í =, -n/

quyền đặc biệt, đặc quyền.

- Pressekonferenzrecht /n -(e)s, -e/

quyền đặc biệt, quyền Ưu tiên, đặc quyền; - Pressekonferenz

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 special authority /toán & tin/

quyền đặc biệt

special authority

quyền đặc biệt