TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zugriffsrecht

quyền ưu tiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc quyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zugriffsrecht

privilege

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

access privilege

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

access right

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

security matrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zugriffsrecht

Zugriffsrecht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugriffsprivileg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zugriffsrecht

privilège d'accès

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugriffsprivileg,Zugriffsrecht /IT-TECH/

[DE] Zugriffsprivileg; Zugriffsrecht

[EN] access privilege; access right; security matrix

[FR] privilège d' accès

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugriffsrecht /nt/M_TÍNH/

[EN] privilege

[VI] quyền ưu tiên, đặc quyền