TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng đặc biệt

khả năng đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đặc quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền ưu tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khả năng đặc biệt

special facilities

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prerogative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khả năng đặc biệt

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zellen haben unabhängig von ihrer Gestalt und speziellen Leistungen die wichtigsten Zellbestandteile wie Zellplasma, Biomembranen, Zellkern, Zellskelett und Zellorganellen gemeinsam.

Ngoại trừ hình dạng và một số khả năng đặc biệt, các tế bào đều có cùng các thành phần quan trọng như tế bào chất, màng sinh học, nhân, khung tế bào và bào quan.

Diese besondere Fähigkeit nutzt der Mensch u. a. zur biotechnischen Herstellung von alkoholischen Getränken, Bioethanol und Biomasse für Hefe- und Sauerteig.

Con người đã tận dụng được khả năng đặc biệt này của men bánh để chế tạo qua kỹ thuật sinh học các loại thức uống, cồn sinh học và sinh khối cho men và bột chua.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prerogative

Đặc quyền, quyền ưu tiên, khả năng đặc biệt, ưu tính

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be /ruf, der; -[e]s, -e/

(geh , veraltend) năng lực riêng; khả năng đặc biệt (innere Bestimmung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

special facilities

khả năng đặc biệt