TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prerogative

Đặc quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền ưu tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng đặc biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

prerogative

prerogative

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
prerogative :

prerogative :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

prerogative :

dặc quyền, ưu quyền, dặc hữu (phần dành riêng cho thân vương : thái ấp) IL] the royal prerogative - quyên và đặc quyến cùa Hoàng gia ban riêng cho Đấng trị vi. Thí dụ : quyến chi huy quân đội và quyền ký hòa ước, các quyên và dậc quyến này là mục tiêu của luật dặc quyền (prerogative law) - prerogative writs - Xch writs vè từ này

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prerogative

Đặc quyền, quyền ưu tiên, khả năng đặc biệt, ưu tính

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

prerogative

Having superior rank or precedence.