prerogative :
dặc quyền, ưu quyền, dặc hữu (phần dành riêng cho thân vương : thái ấp) IL] the royal prerogative - quyên và đặc quyến cùa Hoàng gia ban riêng cho Đấng trị vi. Thí dụ : quyến chi huy quân đội và quyền ký hòa ước, các quyên và dậc quyến này là mục tiêu của luật dặc quyền (prerogative law) - prerogative writs - Xch writs vè từ này