Wegerecht /nt/VT_THUỶ/
[EN] right of way
[VI] quyền đi trước
Vorfahrtsrecht /nt/VTHK/
[EN] right of way
[VI] quyền đi trước (ở sân bay)
Vorfahrtsrecht /nt/VT_THUỶ/
[EN] right of way
[VI] quyền đi trước
Vorflugsrecht /nt/VTHK/
[EN] right of way
[VI] quyền đi trước (ở sân bay)
Vorfahrt /f/V_TẢI/
[EN] right of way
[VI] quyền đi trước; quyền đi qua
Vorfahrtsrecht /nt/V_TẢI/
[EN] priority, right of way
[VI] quyền ưu tiên, quyền đi trước