TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền đi trước

quyền đi trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền đi qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quyền ưu tiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quyền đi trước

right of way

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

priority

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 priority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right of way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quyền đi trước

Wegerecht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorfahrtsrecht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorflugsrecht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorfahrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priority

quyền đi trước

 right of way

quyền đi trước

right of way

quyền đi trước

 priority, right of way /giao thông & vận tải/

quyền đi trước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wegerecht /nt/VT_THUỶ/

[EN] right of way

[VI] quyền đi trước

Vorfahrtsrecht /nt/VTHK/

[EN] right of way

[VI] quyền đi trước (ở sân bay)

Vorfahrtsrecht /nt/VT_THUỶ/

[EN] right of way

[VI] quyền đi trước

Vorflugsrecht /nt/VTHK/

[EN] right of way

[VI] quyền đi trước (ở sân bay)

Vorfahrt /f/V_TẢI/

[EN] right of way

[VI] quyền đi trước; quyền đi qua

Vorfahrtsrecht /nt/V_TẢI/

[EN] priority, right of way

[VI] quyền ưu tiên, quyền đi trước