Việt
quyền đi trước
luật xây dựng
duy tu và sử dụng hệ thông giao thông đường bộ
Anh
right of way
canal land width
right-of-way
Đức
Wegerecht
Kanalgrundstuecksbreite
Verfuegungsrecht
Pháp
emprise du canal
Kanalgrundstuecksbreite,Verfuegungsrecht,Wegerecht
[DE] Kanalgrundstuecksbreite; Verfuegungsrecht; Wegerecht
[EN] canal land width; right-of-way
[FR] emprise du canal
Wegerecht /das (o. Pl.)/
luật xây dựng; duy tu và sử dụng hệ thông giao thông đường bộ;
Wegerecht /nt/VT_THUỶ/
[EN] right of way
[VI] quyền đi trước