Việt
quyền ưu tiên
quyền có thứ tự ưu tiên
Anh
priority right
right of priority
Đức
Prioritätrecht
Priorität
Prioritätsrecht
Pháp
droit de priorité
priority right,right of priority /RESEARCH/
[DE] Priorität; Prioritätsrecht
[EN] priority right; right of priority
[FR] droit de priorité
Prioritätrecht /nt/S_CHẾ/
[EN] priority right
[VI] quyền ưu tiên, quyền có thứ tự ưu tiên