TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

right of priority

Quyền ư u tiên

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

right of priority

Right of priority

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

priority

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

priority right

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

right of priority

Priorität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prioritätsrecht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

right of priority

droit de priorité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

priorité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

priority,right of priority /RESEARCH,ENERGY-ELEC/

[DE] Priorität; Prioritätsrecht

[EN] priority; right of priority

[FR] droit de priorité; priorité

priority right,right of priority /RESEARCH/

[DE] Priorität; Prioritätsrecht

[EN] priority right; right of priority

[FR] droit de priorité

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Right of priority

Quyền ư u tiên

Một quyền dành cho các nước ký kết Công ước Paris. Điều đó có nghĩa rằng một ngư ời đăng ký phát minh ở một nước có quyền ư u tiên đăng ký phát minh đó ở một nước khác trong vòng một năm. Trên thực tế điều này có nghĩa rằng khi một công ty đã đăng ký phát minh ở nước họ và sau đó họ lại đăng ký chính phát minh đó ở một nước khác, bằng phát minh sẽ đượcbảo hộ từ ngày nộp đơn sớm hơn tại nước xuất xứ của công ty này chứ không phải từ ngày nộp đơn ở nước ngoài. Xem thêm intellectual property.